danh từ
quả dọi, hòn chì
dây dọi; dây dò nước
thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
không thẳng đứng, không ngay, xiên
tính từ
thẳng đứng, ngay
bức tường thẳng đứng
(nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật
điều hoàn toàn vô lý
phó từ
thẳng đứng, ngay
(nghĩa bóng) đúng, chính xác
ngay ở giữa, đúng ở giữa
(từ lóng) hoàn toàn, tuyệt đối
hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên
ngoại động từ
dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
(nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét
dò xét một điều bí ẩn
làm thẳng đứng (bức tường...)
nội động từ
làm nghề hàn chì