Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plimsoll
['plimsəl]
|
Cách viết khác : pump [pʌmp]
danh từ, số nhiều plimsolls
plimsoll line ; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
( số nhiều) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) sneaker