Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plashy
['plæ∫i]
|
tính từ
đầy những vũng lầy; lầy lội
nghe bì bõm
người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy