Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plait
[plæt]
|
danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
để tóc đuôi sam/tóc tết
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
xếp nếp (quần áo) (như) pleat
tết, bện (như) plat
bện chiếc giỏ
bện thừng
Từ liên quan
braid hair pleat sennit