Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plaintive
['pleintiv]
|
tính từ
than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
tiếng khóc rầu rĩ
giai điệu buồn thảm