Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
piping
['paipiη]
|
danh từ
sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
(âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu
dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem)
ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn
tính từ
trong như tiếng sáo, cao lanh lảnh (giọng nói..)
rất nóng; sôi sùng sục (chất lỏng, thức ăn)
Từ liên quan
ornament pipe play sound voice