Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pimple
['pimpl]
|
danh từ
nốt sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn nhọt
một cái mụn trên cằm
nổi đầy mụn nhọt
mụn trứng cá của tuổi dậy thì