Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
petrify
['petrifai]
|
ngoại động từ
biến thành đá
( to petrify somebody with something ) (nghĩa bóng) làm sững sờ; làm chết điếng
sợ chết điếng
ngạc nhiên sững sờ cả người
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
nội động từ
hoá đá
(nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra