Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
periphery
[pə'rifəri]
|
danh từ
chu vi, ngoại vi; ngoại biên
(nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device
bày ra bộ phận xử lý trung tâm
bàn in và các phụ kiện khác