Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
percolate
['pə:kəleit]
|
ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)
thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
nước đang thấm qua cát
tin đồn lan dần ra khắp công ty
nội động từ
lọc qua, thấm qua
Từ liên quan
liquid pass sand seep water