Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
perambulate
[pə'ræmbjuleit]
|
ngoại động từ
đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
đi đi lại lại
đi dạo loanh quanh sau bữa ăn trưa
đi thanh tra (một vùng...)
đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới
nội động từ
đi dạo
Từ liên quan
inspect walk