Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peppery
['pepəri]
|
danh từ
(thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
có nhiều tiêu; cay
nóng nảy, nóng tính, dễ giận
tính nóng nảy
một viên đại tá già nóng tính
châm biếm, chua cay
lời nói châm biếm chua cay