Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peppermint
['pepəmint]
|
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà cay
dầu bạc hà cay
kẹo bạc hà cay (như) mint
ngậm kẹo bạc hà cay
kem bạc hà cay