Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pennyworth
['peniwə:θ]
|
Cách viết khác : penn'orth ['penəθ]
danh từ (thông tục)
một xu (số lượng đáng giá một xu)
(một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
món (mua được)
món hời, món bở, món đáng đồng tiền
món bở, món mua phí tiền
không một chút nào, không một tí nào