Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
penetrating
['penitreitiη]
|
tính từ
buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
một câu hỏi sâu sắc
một vẻ mặt sắc sảo
the thé (âm thanh, giọng nói)
một tiếng kêu the thé