Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peerage
['piəridʒ]
|
danh từ
hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng
nâng ai lên hàng quí tộc (phong cho ai là huân tước)
danh sách quí tộc
chức tước, cấp bậc quí tộc