Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peaceable
['pi:səbl]
|
tính từ
yêu chuộng hoà bình; thích yên tĩnh
một người thích yên tĩnh
tính trầm (thích yên tĩnh)
yên ổn; thái bình
những phương pháp hoà bình
một cách giải quyết ổn thoả