Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peace offering
['pi:sɔfəriη]
|
danh từ
(tôn giáo) lễ vật tạ ơn Chúa
tặng phẩm được đưa ra để cho thấy muốn làm lành, hoà giải hoặc để xin lỗi về cái gì; tặng phẩm để cầu hoà/tạ lỗi
tôi mua cho ấy mấy bông hoa làm quà tạ lỗi