Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
patronising
['pætrənaiziη]
|
Cách viết khác : patronizing ['pætrənaiziη]
tính từ
ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
cung cách kẻ cả
thái độ kẻ cả