Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outlying
['aut,laiiη]
|
tính từ
xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh
những vùng xa xôi hẻo lánh