danh từ
chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..)
chỗ thoát nước
(nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
cửa sông (ra biển, vào hồ...)
dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
(thương mại) cửa hàng tiêu thụ, đại lý (của một công ty)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)