Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outback
['autbæk]
|
tính từ
( Uc) xa xôi hẻo lánh
ở rừng rú
danh từ
( Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
( the outback ) rừng núi
lạc trong rừng sâu
Từ liên quan
area country