Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
otter
['ɔtə]
|
danh từ
(động vật học) con rái cá
bộ lông rái cá
một chiếc áo làm bằng da con rái cá