Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oscillation
[,ɔsi'lei∫n]
|
danh từ
sự lung lay, sự đu đưa
sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động
(kỹ thuật) sự dao động
sự dao động của sóng ra-đi-ô