Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
onyx
['ɔniks]
|
danh từ
(khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dài
cái chặn giấy bằng mã não
(sinh vật) móng