Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oncoming
['ɔnkʌmiη]
|
danh từ
sự đến gần, sự sắp đến
sắp đến mùa đông
tính từ
gần đến, sắp đến, đang đến
sắp đến đèn đỏ (đèn (giao thông))