Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
old man
[ould mæn]
|
danh từ
cha hoặc chồng của một người; ông nhà tôi; ông già tôi
dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?
ông chủ
(hải quân Mỹ) ( Old Man ) thuyền trưởng