Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
octave
['ɒktiv]
|
danh từ
(âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám
các nốt nhạc này cách nhau một quãng tám
(thơ) thơ bát cú, thơ tám câu
ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
nhóm tám
(thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)