Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nucleate
['nju:kliit - 'nju:klieit]
|
tính từ
(như) nuclear
ngoại động từ
cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...)
Từ liên quan
form nucleus