Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
novice
['nɔvis]
|
danh từ
người tập việc; người mới học; người chưa có kinh nghiệm; người mới vào nghề
cô ấy là một phóng viên hoàn toàn mới vào nghề
phóng viên/đầu bếp mới vào nghề
(tôn giáo) người sẽ trở thành tu sĩ nhưng chưa làm lễ tuyên thệ sau cùng; người mới tu