Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
notary
['noutəri]
|
Cách viết khác : notary public ['noutəri'pʌblik]
danh từ
người được nhà nước giao quyền làm chứng việc ký những văn bản hợp pháp và thực hiện những nhiệm vụ luật định khác; công chứng viên