Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
noblesse
[nou'bles]
|
danh từ
tầng lớp quý tộc
kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề