Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nicety
['naisiti]
|
danh từ
sự chính xác; sự đúng đắn
rất chính xác
sự tế nhị; sự tinh vi
một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
( số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi