Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nestle
['nesl]
|
nội động từ
nép mình, náu mình, rúc vào
đứa bé nép mình vào mẹ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ
ngoại động từ
ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt
ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay
nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào
rúc vào trong đống cỏ khô