Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nasal
['neizəl]
|
tính từ
(thuộc) mũi
âm mũi
bị viêm chảy mũi
danh từ
âm mũi