Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nap
[næp]
|
danh từ
giấc ngủ ngắn (nhất là về ban ngày); giấc ngủ ngày; giấc chợp mắt
tranh thủ chợp mắt một lát sau bữa ăn trưa
ngủ chợp đi một lát
nội động từ
ngủ chợp một lát; chợp mắt một tí
bắt gặp ai đang lơ đễnh
đừng để ông chủ bắt gặp anh đang lơ đễnh
danh từ
sợi ngắn trên mặt vải, nỉ... thường được vuốt và chải theo một chiều; tuyết
theo/ngược chiều tuyết
ngoại động từ
(ngành dệt) làm cho lên tuyết
danh từ
lối chơi bài napôlêông
sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá