Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mushroom
['mʌ∫rum]
|
danh từ
nấm
( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm
sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô
nội động từ
hái nấm
đi hái nấm
bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như) nấm
Từ liên quan
edible morel spawn stipe