Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
moist
[mɔist]
|
tính từ
ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp
mùa ẩm
(y học) chẩy mủ