Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mash
[mæ∫]
|
danh từ
cháo khoai tây, đậu nghiền nhừ
cám (nấu gia súc), nước ủ rượu
hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)
(từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc
(nghĩa bóng) mớ hỗn độn, bột giấy, bột nhão
(từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng
ngoại động từ
ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)
nghiền, bóp nát; ngâm, ủ rượu
(từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
trộn lẫn (thóc, cám) để nấu
Từ liên quan
beer bourbon potato vodka