Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
manna
['mænə]
|
danh từ
nước ngọt lấy ở tần bì
lợi lộc có được ngoài ý muốn
(kinh thánh) lương thực trời cho
(nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)
như lộc trời cho