Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
maiden
['meidn]
|
danh từ
thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
(sử học) máy chém
cây non
tính từ
(thuộc) người trinh nữ; (thuộc) thời con gái
tên thời con gái
đầu tiên
cuộc chiến đấu đầu tiên
bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
cuộc vượt biển đầu tiên (của một chiếc tàu)
chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
chưa hề giật giải (ngựa)
chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
chưa hề sử dụng; không có kinh nghiệm; chưa được khai thác
chưa sinh đẻ (chim mái)
Từ liên quan
aunt fresh girl lady virgin