Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loser
['lu:zə]
|
danh từ
người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
người thua nhưng vẫn vui vẻ
người luôn luôn gặp bất hạnh trong cuộc đời
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi