Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loosely
['lu:sli]
|
phó từ
lỏng lẻo, lòng thòng
trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo