Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
limber
['limbə]
|
danh từ
(quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)
tính từ
mềm dẻo, linh hoạt
nội động từ
(thể dục thể thao) khởi động
Từ liên quan
tow vehicle