Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
levee
['levi]
|
danh từ
buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
con đê
ngoại động từ
đắp đê cho
Từ liên quan
pier reception