Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leftover
['left'ouvə]
|
danh từ
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
( số nhiều) thức ăn thừa
tính từ
thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri
Từ liên quan
casserole food pasta