Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leeway
['li:wei]
|
danh từ
(hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)
việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu
có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục