Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leaven
['levn]
|
danh từ
men làm bánh, bột nở
(nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men
chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
ngoại động từ
cho bột nở vào
làm sôi nổi hẳn lên
Từ liên quan
leavening soda biscuit