ngoại động từ
hạ thuỷ (tàu)
ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)
khởi đầu, khai trương
khai trương một tổ chức kinh doanh mới
đưa (ai) ra, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)