Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
koto
['kou,tou]
|
danh từ; số nhiều kotos
đàn kôtô ( 13 dây của Nhật)